Chú thích Danh_sách_tập_của_Running_Man_(2013)

  1. 최지우 '런닝맨' 연말특집 출연 '지우히메 부산 떴다' (bằng tiếng Hàn). Newsen. ngày 17 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  2. (tiếng Hàn) “씨엔블루•이기광•쌈디, '런닝맨' 출연…거제도서 촬영중”. My Daily. ngày 18 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  3. (tiếng Hàn) “'박수건달' 박신양, '런닝맨'에서 숨겨둔 운동신경 공개”. Star Today. ngày 27 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  4. (tiếng Hàn) “'런닝맨' 연기돌특집 촬영포착, 광희-설리-민호-이준 대거출연”. Newsen. ngày 8 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  5. (tiếng Hàn) “SBS '런닝맨', 서울시청 신청사 달린다... 27일 방송”. Star News. ngày 14 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  6. (tiếng Hàn) “추성훈 이시영 '런닝맨' 설특집 촬영 '양보없는 파워대결 예고'”. TV Daily. ngày 22 tháng 1 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  7. (tiếng Hàn) “'런닝맨', 황정민•박성웅•현아 출연 "배우vs가수"”. Star News. ngày 22 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  8. 1 2 (tiếng Hàn) “'런닝맨' 한혜진 이동욱 마카오 촬영 포착 '현지인기 이정도'”. Newsen. ngày 4 tháng 2 năm 2013. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  9. (tiếng Hàn) “청룽(성룡), '런닝맨'과 만났다..직접 미션 수행”. Edaily. ngày 19 tháng 2 năm 2013. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  10. (tiếng Hàn) “'런닝맨' 촬영포착, 유이 노사연 누구와 팀 됐나”. Newsen. ngày 7 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  11. (tiếng Hàn) “이종석, 김우빈, 민효린 그리고 이종현까지 '대세남녀' '런닝맨'에 총출동”. Seoul Economy. ngày 22 tháng 3 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 21 tháng 3 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  12. (tiếng Hàn) “고아라 이연희 '런닝맨' 동반출연, 어떤 미션 수행했을까”. TV Report. ngày 22 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 21 tháng 3 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  13. (tiếng Hàn) “제시카 은지원, '런닝맨' 에버랜드 촬영 포착 '구름인파'”. TV Daily. ngày 2 tháng 4 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  14. (tiếng Hàn) “이보영ㆍ이상윤 '런닝맨' 출연 포착…'내 딸 서영이' 특집?”. TV Daily. ngày 1 tháng 4 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  15. (tiếng Hàn) “[단독] 이경규 '런닝맨' 게스트 출연…오는 15일 촬영”. TV Report. ngày 12 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  16. (tiếng Hàn) “차인표 서장훈 리키김 '런닝맨' 달렸다, 16일 춘천서 녹화”. Newsen. ngày 17 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  17. (tiếng Hàn) “'런닝맨', '정글의 법칙' 병만족과 대결에 '혼비백산'”. OSEN. ngày 12 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  18. (tiếng Hàn) “엄정화 '런닝맨' 촬영 포착 "제발 살아남길"…동생 엄태웅 '1박2일'과 맞대결”. Sports Chosun. ngày 6 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  19. (tiếng Hàn) “'런닝맨' 일산촬영 포착, 김수현 이현우 나란히 추리닝 차림”. Newsen. ngày 13 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  20. (tiếng Hàn) “정준하 '런닝맨' 촬영 포착, 유재석과 같은팀? 빨간옷 입고 폭풍흡입”. TV Report. ngày 27 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  21. (tiếng Hàn) “김숙-박소현-권리세 '런닝맨' 촬영중 포착”. Sports Chosun. ngày 14 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  22. (tiếng Hàn) “2PM, '런닝맨' 출연..능력자들 출동 최강자 가린다”. Star News. ngày 4 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  23. (tiếng Hàn) “정우성 한효주 준호 '런닝맨' 출연, 열심히 뛰는 한효주 포착”. Newsen. ngày 11 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  24. (tiếng Hàn) “[포토엔]박지성 출연한 런닝맨 누구누구 나오나?”. Newsen. ngày 19 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  25. (tiếng Hàn) “[포토엔]런닝맨팀 '올해도 아시안드림컵 박지성과 함께' (공항패션)”. Newsen. ngày 22 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  26. (tiếng Hàn) “수지 런닝맨 등장 예고, 납량특집과 함께 돌아온다”. Xports News. ngày 14 tháng 7 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  27. (tiếng Hàn) “[단독]2NE1, '런닝맨' 전격 출연..몸쓰는 예능은 처음”. Star News. ngày 10 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  28. (tiếng Hàn) “정웅인 안길강 김희원 '런닝맨' 악인특집 출연, 법정예능 불꽃대결”. Newsen. ngày 23 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  29. (tiếng Hàn) “'숨바꼭질' 손현주-전미선-문정희 어제(5일) '런닝맨' 녹화”. TV Report. ngày 6 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  30. (tiếng Hàn) “[단독]존박, '무도' 이어 '런닝맨' 출연..예능대세 굳히나”. Star News. ngày 9 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  31. (tiếng Hàn) “[단독] 신화, '런닝맨' 출연… 1년 8개월 만에 SBS 나들이”. Xports News. ngày 18 tháng 8 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  32. (tiếng Hàn) “[속보] '런닝맨' 아이돌대전 촬영 "정상급 아이돌 7팀-14명 투입"”. Sports Seoul. ngày 26 tháng 8 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  33. (tiếng Hàn) “빅뱅 런닝맨 이천 촬영포착, 말쑥 정장차림 어떤 레이스?”. Newsen. ngày 2 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  34. (tiếng Hàn) “유아인 '런닝맨' 김해숙과 대구서 녹화, 추석연휴 방송”. Newsen. ngày 3 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  35. (tiếng Hàn) “박신혜ㆍ최진혁ㆍ김우빈, '런닝맨' 출연”. Star Today. ngày 1 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  36. (tiếng Hàn) “김민정-천정명 '런닝맨' 출연 "날라리 고등학생 콘셉트"”. TV Daily. ngày 23 tháng 9 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  37. (tiếng Hàn) “아이유-박명수 '런닝맨' 촬영 포착, 이색조합 '무도 촬영인줄'”. Sports Chosun. ngày 30 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  38. (tiếng Hàn) “'응징자' 주상욱-양동근, '런닝맨' 출연..어떤 매력?”. OSEN. ngày 6 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  39. (tiếng Hàn) “'동창생' 탑•김유정•윤제문, '런닝맨' 출동..기대↑”. OSEN. ngày 15 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  40. (tiếng Hàn) “'대세돌' 엑소, '런닝맨' 출격...귀국 류현진 만난다”. Star News. ngày 29 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  41. (tiếng Hàn) “'런닝맨', 류현진•수지 만났다…12일 광주 촬영중”. Star News. ngày 12 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  42. (tiếng Hàn) “'런닝맨' 측 "류현진 엑소 동반출연 아냐, 프리미션 형식”. Newsen. ngày 30 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  43. (tiếng Hàn) “김현수 이병규 신경현 '런닝맨' 출격, 야구영웅들 다모였다”. Newsen. ngày 17 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  44. (tiếng Hàn) “'런닝맨' 측 "이승기•한혜진•보라, 오늘 녹화..추격전"”. OSEN. ngày 18 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  45. (tiếng Hàn) “공유•박희순, '런닝맨' 출연 확정…12월 8일 방송”. My Daily. ngày 27 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  46. (tiếng Hàn) “이적·장기하·전현무·김광규, '런닝맨' 출연…여대서 촬영”. My Daily. ngày 27 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  47. (tiếng Hàn) “길 크리스마스 특집 '런닝맨' 출연, 리쌍 예능서 만났다”. Newsen. ngày 10 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_tập_của_Running_Man_(2013) http://sports.chosun.com/news/ntype.htm?id=2013050... http://sports.chosun.com/news/ntype.htm?id=2013051... http://sports.chosun.com/news/ntype.htm?id=2013100... http://economy.hankooki.com/lpage/entv/201303/e201... http://xportsnews.hankyung.com/?ac=article_view&en... http://xportsnews.hankyung.com/?ac=article_view&en... http://www.newsen.com/news_view.php?uid=2012121714... http://www.newsen.com/news_view.php?uid=2013010811... http://www.newsen.com/news_view.php?uid=2013020408... http://www.newsen.com/news_view.php?uid=2013030716...